You are here
fish stew là gì?
fish stew (fɪʃ stju )
Dịch nghĩa: cá kho
Danh từ
Dịch nghĩa: cá kho
Danh từ
Ví dụ:
"The fish stew was rich and flavorful
Món hầm cá rất đậm đà và đầy hương vị. "
Món hầm cá rất đậm đà và đầy hương vị. "