You are here
firework là gì?
firework (ˈfaɪər.wɜrk )
Dịch nghĩa: pháo hoa
Danh từ
Dịch nghĩa: pháo hoa
Danh từ
Ví dụ:
"The firework display was the highlight of the evening
Buổi trình diễn pháo bông là điểm nhấn của buổi tối. "
Buổi trình diễn pháo bông là điểm nhấn của buổi tối. "