You are here
fire warning shots là gì?
fire warning shots (faɪər ˈwɔrnɪŋ ʃɑts )
Dịch nghĩa: bắn cảnh báo
Động từ
Dịch nghĩa: bắn cảnh báo
Động từ
Ví dụ:
"The general instructed the troops to fire warning shots
Tướng chỉ huy ra lệnh cho các binh lính bắn cảnh cáo. "
Tướng chỉ huy ra lệnh cho các binh lính bắn cảnh cáo. "