You are here
first cousins là gì?
first cousins (fɜrst ˈkʌ.zənz )
Dịch nghĩa: anh em chú bác
số nhiều
Dịch nghĩa: anh em chú bác
số nhiều
Ví dụ:
"They are all first cousins on my mother's side
Tất cả bọn họ là anh em họ đầu tiên của tôi bên mẹ. "
Tất cả bọn họ là anh em họ đầu tiên của tôi bên mẹ. "