You are here
flank security là gì?
flank security (flæŋk sɪˈkjʊr.ɪ.ti )
Dịch nghĩa: an toàn bên sườn
Danh từ
Dịch nghĩa: an toàn bên sườn
Danh từ
Ví dụ:
"The team ensured flank security during the operation
Đội đã đảm bảo an ninh cánh trong suốt cuộc thao tác. "
Đội đã đảm bảo an ninh cánh trong suốt cuộc thao tác. "