You are here
flake là gì?
flake (fleɪk )
Dịch nghĩa: mảnh
Danh từ
Dịch nghĩa: mảnh
Danh từ
Ví dụ:
"The pastry had a flake of golden sugar on top
Món bánh có một lớp đường vàng rắc trên cùng. "
Món bánh có một lớp đường vàng rắc trên cùng. "