You are here
flabbergasted là gì?
flabbergasted (ˈflæb.ər.ɡæs.tɪd )
Dịch nghĩa: làm sửng sốt
Tính từ
Dịch nghĩa: làm sửng sốt
Tính từ
Ví dụ:
"He was flabbergasted by the unexpected turn of events
Anh ấy bị sốc trước sự thay đổi bất ngờ của tình huống. "
Anh ấy bị sốc trước sự thay đổi bất ngờ của tình huống. "