You are here
fire-brick là gì?
fire-brick (faɪər-brɪk )
Dịch nghĩa: gạch chịu lửa
Tính từ
Dịch nghĩa: gạch chịu lửa
Tính từ
Ví dụ:
"The fire-brick was used to line the inside of the furnace
Gạch chịu lửa được sử dụng để lót bên trong lò. "
Gạch chịu lửa được sử dụng để lót bên trong lò. "