You are here
fitful là gì?
fitful (ˈfɪt.fəl )
Dịch nghĩa: từng cơn
Tính từ
Dịch nghĩa: từng cơn
Tính từ
Ví dụ:
"His sleep was fitful due to the noise outside
Giấc ngủ của anh ấy không yên do tiếng ồn bên ngoài. "
Giấc ngủ của anh ấy không yên do tiếng ồn bên ngoài. "