Skip to main content
Home
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh mầm non
Tiếng Anh lớp 1
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh nâng cao
Từ điển Anh-Việt
Từ điển Việt Anh
Blog
You are here
Home
Chữ cái F
fetish
(ˈfɛtɪʃ )
bái vật
Thông tin thêm về từ fetish
fetishism
(ˈfɛtɪʃɪzəm )
bái vật giáo
Thông tin thêm về từ fetishism
fetter
(ˈfɛtər )
cái cùm
Thông tin thêm về từ fetter
fetters
(ˈfɛtərz )
gông cùm
Thông tin thêm về từ fetters
feud
(fjuːd )
mối hận thù truyền kiếp
Thông tin thêm về từ feud
feudal
(ˈfjuːdəl )
phong kiến
Thông tin thêm về từ feudal
feudal provincial judge in charge of criminal cases
(ˈfjuːdəl prəˈvɪnʃəl dʒʌdʒ ɪn tʃɑrdʒ ʌv ˈkrɪmɪnəl ˈkeɪsɪz )
án sát
Thông tin thêm về từ feudal provincial judge in charge of criminal cases
feudalism
(ˈfjuːdəlɪzəm )
chế độ phong kiến
Thông tin thêm về từ feudalism
fever with eruption
(ˈfiːvər wɪð ɪˈrʌpʃən )
ban bạch
Thông tin thêm về từ fever with eruption
feverish
(ˈfiːvərɪʃ )
có triệu chứng sốt
Thông tin thêm về từ feverish
feverous
(ˈfiːvərəs )
có dịch sốt
Thông tin thêm về từ feverous
few
(fjuː )
một vài
Thông tin thêm về từ few
fiber
(ˈfaɪbər )
Xơ vữa động mạch
Thông tin thêm về từ fiber
fiberboard
(ˈfaɪbərbɔrd )
tấm ván gỗ ép
Thông tin thêm về từ fiberboard
fibrin
(ˈfaɪbrɪn )
sợ huyết
Thông tin thêm về từ fibrin
fibroblast
(ˈfaɪbroʊblæst )
nguyên bào sợi
Thông tin thêm về từ fibroblast
fibroma
(faɪˈbroʊmə )
u xơ
Thông tin thêm về từ fibroma
fickle
(ˈfɪkəl )
hay thay đổi
Thông tin thêm về từ fickle
fictional
(ˈfɪkʃənəl )
viễn tưởng
Thông tin thêm về từ fictional
fictitious
(fɪkˈtɪʃəs )
hư cấu
Thông tin thêm về từ fictitious
fiddle
(ˈfɪdəl )
cái chốt chặn
Thông tin thêm về từ fiddle
fidelity
(fɪˈdɛlɪti )
sự trung thành
Thông tin thêm về từ fidelity
fidget
(ˈfɪdʒɪt )
sự bồn chồn
Thông tin thêm về từ fidget
fief
(fiːf )
thái ấp
Thông tin thêm về từ fief
field bag
(fiːld bæɡ )
ba lô
Thông tin thêm về từ field bag
field crab
(fiːld kræb )
cua đồng
Thông tin thêm về từ field crab
field desk
(fiːld dɛsk )
bàn dã chiến
Thông tin thêm về từ field desk
field maintenance
(fiːld ˈmeɪntənəns )
bảo trì dã chiến
Thông tin thêm về từ field maintenance
field mouse
(fiːld maʊs )
chuột đồng
Thông tin thêm về từ field mouse
field of honor
(fiːld ʌv ˈɒnər )
bãi chiến trường
Thông tin thêm về từ field of honor
field of view
(fiːld ʌv vjuː )
tầm ngắm
Thông tin thêm về từ field of view
field-magnet
(fiːld-ˈmæɡnɪt )
từ thạch
Thông tin thêm về từ field-magnet
fiend
(fiːnd )
ma quỷ
Thông tin thêm về từ fiend
fiendish
(ˈfiːndɪʃ )
tàn ác
Thông tin thêm về từ fiendish
fierce
(fɪərs )
cuồng bạo
Thông tin thêm về từ fierce
fiery-red
(ˈfaɪəri rɛd )
đỏ như lửa
Thông tin thêm về từ fiery-red
fifth
(fɪfθ )
đệ ngũ
Thông tin thêm về từ fifth
fig
(fɪɡ )
quả vả
Thông tin thêm về từ fig
fight
(faɪt )
ẩu đả
Thông tin thêm về từ fight
fighter
(ˈfaɪtər )
chiến binh
Thông tin thêm về từ fighter
Fighting
(faɪtɪŋ! )
Đánh nhau,
Trận chiến,
Cố gắng
Thông tin thêm về từ Fighting
fighting-cock
(ˈfaɪtɪŋ kɒk )
gà chọi
Thông tin thêm về từ fighting-cock
figurative
(ˈfɪɡjərətɪv )
bóng gió
Thông tin thêm về từ figurative
figure
(ˈfɪɡjər )
Hình minh họa,
Số liệu,
Nhân vật
Thông tin thêm về từ figure
figure out
(ˈfɪɡər aʊt )
luận ra được
Thông tin thêm về từ figure out
figures
(ˈfɪɡjərz )
Số liệu,
Dáng người,
Hình tượng
Thông tin thêm về từ figures
filament
(ˈfɪləmənt )
dây tóc bóng đèn
Thông tin thêm về từ filament
filaria
(fɪˈlɛəriə )
giun chỉ
Thông tin thêm về từ filaria
filch
(fɪltʃ )
ăn cắp
Thông tin thêm về từ filch
file copy
(faɪl ˈkɑpi )
bản lưu
Thông tin thêm về từ file copy
filing
(ˈfaɪlɪŋ )
mạt giũa
Thông tin thêm về từ filing
fill
(fɪl )
bổ khuyết
Thông tin thêm về từ fill
fill a need
(fɪl ə niːd )
thỏa mãn một nhu cầu
Thông tin thêm về từ fill a need
fill a prescription
(fɪl ə prɪˈskrɪpʃən )
bốc thuốc
Thông tin thêm về từ fill a prescription
fill in
(fɪl ɪn )
thế chỗ cho ai
Thông tin thêm về từ fill in
fill out
(fɪl aʊt )
điền
Thông tin thêm về từ fill out
fill sb in
(fɪl ˈsʌb iːn )
kể cho ai biết thêm về việc gì
Thông tin thêm về từ fill sb in
fill the gap
(fɪl ðə ɡæp )
bắc cầu
Thông tin thêm về từ fill the gap
fill up
(fɪl ʌp )
điền vào tờ đơn
Thông tin thêm về từ fill up
fillet
(fɪˈleɪ )
phần lườn
Thông tin thêm về từ fillet
filling
(ˈfɪlɪŋ )
trám
Thông tin thêm về từ filling
filling station
(ˈfɪlɪŋ ˈsteɪʃən )
trạm xăng
Thông tin thêm về từ filling station
film studio
(fɪlm ˈstjuːdioʊ )
xưởng phim
Thông tin thêm về từ film studio
film-strip
(fɪlm strɪp )
phim đèn chiếu
Thông tin thêm về từ film-strip
Filter
(ˈfɪltər )
Lọc,
Bộ lọc
Thông tin thêm về từ Filter
filter-bed
(ˈfɪltər bɛd )
tấm lọc
Thông tin thêm về từ filter-bed
filter-paper
(ˈfɪltər ˈpeɪpər )
giấy lọc
Thông tin thêm về từ filter-paper
filter-tip
(ˈfɪltər tɪp )
đầu lọc
Thông tin thêm về từ filter-tip
filterable
(ˈfɪltərəbl )
có thể lọc được
Thông tin thêm về từ filterable
filth
(fɪlθ )
sự bẩn thỉu
Thông tin thêm về từ filth
filthy
(ˈfɪlθi )
bẩn thỉu
Thông tin thêm về từ filthy
fin
(fɪn )
vây cá
Thông tin thêm về từ fin
final
(ˈfaɪnəl )
cuối cùng
Thông tin thêm về từ final
final sale
(ˈfaɪnəl seɪl )
bán đoạn mại
Thông tin thêm về từ final sale
finale
(fɪˈnæl )
chương cuối
Thông tin thêm về từ finale
finally
(ˈfaɪnəli )
cuối cùng
Thông tin thêm về từ finally
finance
(faɪˈnæns )
cấp vốn
Thông tin thêm về từ finance
financial
(fɪˈnænʃəl )
thuộc tài chính
Thông tin thêm về từ financial
financial market
(fɪˈnænʃəl ˈmɑrkɪt )
thị trường tài chính
Thông tin thêm về từ financial market
financial year
(fɪˈnænʃəl jɪr )
năm tài chính
Thông tin thêm về từ financial year
find
(faɪnd )
tìm thấy
Thông tin thêm về từ find
find fault
(faɪnd fɔlt )
xét nét
Thông tin thêm về từ find fault
find fault with
(faɪnd fɔlt wɪð )
bắt bẻ
Thông tin thêm về từ find fault with
find out
(faɪnd aʊt )
phát hiện ra
Thông tin thêm về từ find out
fine arts
(faɪn ɑrts )
mỹ thuật
Thông tin thêm về từ fine arts
fine dining
(faɪn ˈdaɪnɪŋ )
Dịch vụ nhà hàng hoàn hảo
Thông tin thêm về từ fine dining
fine rice vermicelli
(faɪn raɪs ˌvɜrmɪˈʧɛli )
bánh hỏi
Thông tin thêm về từ fine rice vermicelli
fine-toothed
(faɪn tuːθ )
lược khít răng
Thông tin thêm về từ fine-toothed
finest flour
(ˈfaɪnɪst flɔr )
bột lọc
Thông tin thêm về từ finest flour
finger
(ˈfɪŋɡər )
sờ bằng ngón tay
Thông tin thêm về từ finger
fingerprints
(ˈfɪŋɡərprɪnts )
vân tay
Thông tin thêm về từ fingerprints
finish
(ˈfɪnɪʃ )
Chấm dứt hợp đồng
Thông tin thêm về từ finish
fir
(fɜr )
cây linh sam
Thông tin thêm về từ fir
fire
(faɪər )
đốt cháy
Thông tin thêm về từ fire
fire a gun
(faɪər ə ɡʌn )
bắn súng
Thông tin thêm về từ fire a gun
fire bomb
(ˈfaɪər bɑm )
bom cháy
Thông tin thêm về từ fire bomb
fire engine
(faɪər ˈɛn.dʒɪn )
xe chữa cháy
Thông tin thêm về từ fire engine
fire four shots
(faɪər fɔr ʃɑts )
bắn bốn phát
Thông tin thêm về từ fire four shots
fire hose
(faɪər hoʊz )
ống vòi rồng
Thông tin thêm về từ fire hose
fire hydrant
(faɪər ˈhaɪ.drənt )
họng cứu hỏa
Thông tin thêm về từ fire hydrant
Pages
« first
‹ previous
1
2
3
4
5
6
7
8
9
…
next ›
last »