You are here
firing range là gì?
firing range (ˈfaɪərɪŋ reɪndʒ )
Dịch nghĩa: phạm vi nung
Danh từ
Dịch nghĩa: phạm vi nung
Danh từ
Ví dụ:
"He practiced at the firing range to improve his shooting skills
Anh ấy luyện tập tại trường bắn để cải thiện kỹ năng bắn súng của mình. "
Anh ấy luyện tập tại trường bắn để cải thiện kỹ năng bắn súng của mình. "