You are here
flask là gì?
flask (flæsk )
Dịch nghĩa: túi đựng thuốc súng
Danh từ
Dịch nghĩa: túi đựng thuốc súng
Danh từ
Ví dụ:
"She carried a flask of hot coffee for the hike
Cô ấy mang theo một bình giữ nhiệt cà phê nóng cho chuyến đi bộ. "
Cô ấy mang theo một bình giữ nhiệt cà phê nóng cho chuyến đi bộ. "