You are here
flamethrower là gì?
flamethrower (ˈfleɪmˌθroʊ.ər )
Dịch nghĩa: súng phun lửa
Danh từ
Dịch nghĩa: súng phun lửa
Danh từ
Ví dụ:
"The flamethrower was used to clear the vegetation
Súng phun lửa được sử dụng để làm sạch thực vật. "
Súng phun lửa được sử dụng để làm sạch thực vật. "