You are here
firm là gì?
firm (fɜrm )
Dịch nghĩa: an định
Danh từ
Dịch nghĩa: an định
Danh từ
Ví dụ:
"She owns a firm that specializes in financial consulting
Cô ấy sở hữu một công ty chuyên về tư vấn tài chính. "
Cô ấy sở hữu một công ty chuyên về tư vấn tài chính. "