Skip to main content
Home
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh mầm non
Tiếng Anh lớp 1
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh nâng cao
Từ điển Anh-Việt
Từ điển Việt Anh
Blog
You are here
Home
Chữ cái F
front wheel drive (frʌnt wiːl draɪv )
bánh trước phát động
Thông tin thêm về từ front wheel drive
frontal (ˈfrʌntəl )
thuộc trán
Thông tin thêm về từ frontal
frontal security (ˈfrʌntəl sɪˈkjʊrɪti )
an toàn mặt trước
Thông tin thêm về từ frontal security
frontier (ˈfrʌnˌtɪər )
biên cương
Thông tin thêm về từ frontier
frontier guard (ˈfrʌnˌtɪər ɡɑrd )
biên phòng
Thông tin thêm về từ frontier guard
frontier pass (ˈfrʌnˌtɪər pæs )
biên ải
Thông tin thêm về từ frontier pass
frosty (ˈfrɔsti )
băng giá
Thông tin thêm về từ frosty
froth (frɔθ )
bọt
Thông tin thêm về từ froth
frown (fraʊn )
sự cau có
Thông tin thêm về từ frown
frowning (ˈfraʊnɪŋ )
bàu bạu
Thông tin thêm về từ frowning
frugal (ˈfruːɡəl )
Tiết kiệm bao gót
Thông tin thêm về từ frugal
fruit (fruːt )
hoa quả
Thông tin thêm về từ fruit
fruitful (ˈfruːtfl )
trĩu quả
Thông tin thêm về từ fruitful
fruits and cakes (fruːts ənd keɪks )
bánh trái
Thông tin thêm về từ fruits and cakes
frustrate (frʌsˈtreɪt )
làm bực mình
Thông tin thêm về từ frustrate
frustrated (ˈfrʌstreɪtəd )
bất đắc chí
Thông tin thêm về từ frustrated
frustration (frʌsˈtreɪʃən )
sự bực mình
Thông tin thêm về từ frustration
frustum (ˈfrʌstəm )
hình chóp cụt
Thông tin thêm về từ frustum
fuck (fʌk )
giao cấu
Thông tin thêm về từ fuck
fuehrer (ˈfjʊrər )
lãnh tụ
Thông tin thêm về từ fuehrer
fuel (fjuːəl )
chất đốt
Thông tin thêm về từ fuel
fugue (fjuːɡ )
cơn điên bỏ nhà đi
Thông tin thêm về từ fugue
fulfill (fʊlˈfɪl )
đổ đầy
Thông tin thêm về từ fulfill
full (fʊl )
no anh ách
Thông tin thêm về từ full
full dress (fʊl drɛs )
áo xiêm
Thông tin thêm về từ full dress
full of life (fʊl əv laɪf )
tràn đầy sức sống
Thông tin thêm về từ full of life
full of twists and turns (fʊl əv twɪsts ənd tɜrnz )
nhiều chỗ lắt léo
Thông tin thêm về từ full of twists and turns
full to bursting (fʊl tə ˈbɜrstɪŋ )
ắp
Thông tin thêm về từ full to bursting
full-blown (fʊl bloʊn )
nở to
Thông tin thêm về từ full-blown
full-fledged (fʊl flɛdʒd )
đủ lông đủ cánh
Thông tin thêm về từ full-fledged
fully (ˈfʊli )
Đầy đủ, trọn vẹn, hoàn toàn
Thông tin thêm về từ fully
fumble (ˈfʌmbəl )
sờ soạng
Thông tin thêm về từ fumble
fun (fʌn )
vui vẻ
Thông tin thêm về từ fun
fund (fʌnd )
cấp vốn
Thông tin thêm về từ fund
fundamental particle (ˌfʌndəˈmɛntəl ˈpɑrtɪkəl )
hạt cơ bản
Thông tin thêm về từ fundamental particle
fundamental tone (ˌfʌndəˈmɛntəl toʊn )
âm chủ chốt
Thông tin thêm về từ fundamental tone
fundamentals (ˌfʌndəˈmɛntəlz )
quy tắc cơ bản
Thông tin thêm về từ fundamentals
fundraiser (ˈfʌndˌreɪzər )
nhà gây quỹ
Thông tin thêm về từ fundraiser
funds (fʌndz )
ngân quỹ
Thông tin thêm về từ funds
funeral oration (ˈfjunərəl ɔˈreɪʃən )
bài điếu văn
Thông tin thêm về từ funeral oration
fungal (ˈfʌŋɡəl )
thuộc nấm
Thông tin thêm về từ fungal
fungus (ˈfʌŋɡəs )
nấm
Thông tin thêm về từ fungus
fur-seal (fɜr sil )
hải cẩu
Thông tin thêm về từ fur-seal
furbish (ˈfɜrbɪʃ )
mài gỉ
Thông tin thêm về từ furbish
furious (ˈfjʊriəs )
Giận dữ, tức giận
Thông tin thêm về từ furious
furnace (ˈfɜrnɪs )
lò luyện
Thông tin thêm về từ furnace
furnish (ˈfɜrnɪʃ )
bài trí
Thông tin thêm về từ furnish
furrow (ˈfɜroʊ )
đường rạch
Thông tin thêm về từ furrow
further (ˈfɜrðər )
xa hơn nữa
Thông tin thêm về từ further
furthermore (ˈfɜrðərˌmɔr )
hơn nữa
Thông tin thêm về từ furthermore
furtively (ˈfɜrtɪvli )
ngấm ngầm
Thông tin thêm về từ furtively
furuncle (ˈfjʊrʌŋkəl )
hải cẩu
Thông tin thêm về từ furuncle
fury (ˈfjʊri )
sự giận dữ
Thông tin thêm về từ fury
fuse (fjuːz )
cầu chì
Thông tin thêm về từ fuse
fusion (ˈfjuːʒən )
sự dung hợp
Thông tin thêm về từ fusion
fuss (fʌs )
sự ồn ào
Thông tin thêm về từ fuss
fussy (ˈfʌsi )
nhặng xị
Thông tin thêm về từ fussy
futile (ˈfjuːtaɪl )
tiểu tiết
Thông tin thêm về từ futile
future (ˈfjuːtʃər )
đi sau
Thông tin thêm về từ future
fuzz (fʌz )
lông tơ
Thông tin thêm về từ fuzz
Fabric (ˈfæbrɪk)
Kiểm tra vải
Thông tin thêm về từ Fabric
fabric and trim sourcing (ˈfæbrɪk ænd trɪm ˈsɔːsɪŋ)
tìm nguồn cung ứng vải và trang trí
Thông tin thêm về từ fabric and trim sourcing
fabric construction (ˈfæbrɪk kənˈstrʌkʃᵊn)
cấu trúc vải
Thông tin thêm về từ fabric construction
fabric content (ˈfæbrɪk ˈkɒntɛnt)
thành phần vải
Thông tin thêm về từ fabric content
fabric dye (ˈfæbrɪk daɪ)
thuốc nhuộm vải
Thông tin thêm về từ fabric dye
Fabric edge (ˈfæbrɪk ɛʤ)
biên vải, mép vải
Thông tin thêm về từ Fabric edge
Fabric roll end (ˈfæbrɪk rəʊl ɛnd)
đầu cây vải
Thông tin thêm về từ Fabric roll end
fabric yield (ˈfæbrɪk jiːld)
sản lượng vải
Thông tin thêm về từ fabric yield
Fabrication (ˌfæbrɪˈkeɪʃᵊn)
Chế tạo
Thông tin thêm về từ Fabrication
facade (fəˈsɑːd)
mặt tiền
Thông tin thêm về từ facade
Face (feɪs)
mặt trước
Thông tin thêm về từ Face
Face amount (feɪs əˈmaʊnt)
Số tiền bảo hiểm
Thông tin thêm về từ Face amount
Face cover (feɪs ˈkʌvə)
Mặt nạ
Thông tin thêm về từ Face cover
Face cover channel (feɪs ˈkʌvə ˈʧænᵊl)
Bộ lọc của mặt nạ
Thông tin thêm về từ Face cover channel
Face mask (feɪs mɑːsk)
Mặt nạ
Thông tin thêm về từ Face mask
Face milling cutter (feɪs ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə)
Dao phay mặt đầu
Thông tin thêm về từ Face milling cutter
face plate (feɪs pleɪt)
Mâm cặp hoa mai
Thông tin thêm về từ face plate
Face skin (feɪs skɪn)
da mặt
Thông tin thêm về từ Face skin
Face value (feɪs ˈvæljuː)
Số tiền bảo hiểm
Thông tin thêm về từ Face value
Face veil channel (feɪs veɪl ˈʧænᵊl)
bộ lọc của mặt nạ
Thông tin thêm về từ Face veil channel
Facelift (Facelift)
Căng da mặt
Thông tin thêm về từ Facelift
Facial (ˈfeɪʃᵊl)
Dịch vụ làm đẹp da mặt
Thông tin thêm về từ Facial
Facial mist (ˈfeɪʃᵊl mɪst/ˈmɪnᵊrᵊl ˈwɔːtə spreɪ)
xịt khoáng
Thông tin thêm về từ Facial mist
Facial wrinkles (ˈfeɪʃᵊl ˈrɪŋkᵊlz)
nếp nhăn trên khuôn mặt
Thông tin thêm về từ Facial wrinkles
Facility of payment clause (fəˈsɪləti ɒv ˈpeɪmənt klɔːz)
Điều khoản về lựa chọn thanh toán
Thông tin thêm về từ Facility of payment clause
facing (ˈfeɪsɪŋ)
ve, bề mặt, đáp trong
Thông tin thêm về từ facing
Facing lathe (ˈfeɪsɪŋ leɪð)
Máy tiện mặt đầu, máy tiện cụt
Thông tin thêm về từ Facing lathe
Facing tool (ˈfeɪsɪŋ tuːl)
dao tiện mặt đầu
Thông tin thêm về từ Facing tool
faction, side (ˈfækʃᵊn, saɪd)
phe cánh
Thông tin thêm về từ faction, side
Factions and parties (ˈfækʃᵊnz ænd ˈpɑːtiz)
phe phái
Thông tin thêm về từ Factions and parties
factory (ˈfæktᵊri)
Nhà máy
Thông tin thêm về từ factory
Faculty (ˈfækᵊlti)
Khoa
Thông tin thêm về từ Faculty
Fade (feɪd)
Cú đánh xoáy hướng sang bên phải (với golfer thuận tay phải)
Thông tin thêm về từ Fade
Fade bias (feɪd ˈbaɪəs)
Ưu tiên cú đánh xoáy hướng sang bên phải
Thông tin thêm về từ Fade bias
Fade cut (feɪd kʌt)
Kiểu tóc cắt ngắn phía trên
Thông tin thêm về từ Fade cut
FAF (ɛf-eɪ-ɛf)
Phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Âu)
Thông tin thêm về từ FAF
Fahrenheit (ˈfærənhaɪt)
Độ F
Thông tin thêm về từ Fahrenheit
Faint (feɪnt)
Thơm nhạt
Thông tin thêm về từ Faint
Fair skin (feə skɪn)
da trắng, nước da đẹp
Thông tin thêm về từ Fair skin
Fair value (feə ˈvæljuː)
Giá trị hợp lý
Thông tin thêm về từ Fair value
Pages
« first
‹ previous
…
4
5
6
7
8
9
10
11
12
…
next ›
last »