You are here
firmly là gì?
firmly (ˈfɜrm.li )
Dịch nghĩa: quả quyết
trạng từ
Dịch nghĩa: quả quyết
trạng từ
Ví dụ:
"The book was firmly rooted in historical facts
Cuốn sách được dựa chắc chắn vào các sự kiện lịch sử. "
Cuốn sách được dựa chắc chắn vào các sự kiện lịch sử. "