You are here
firmament là gì?
firmament (ˈfɜr.mə.mənt )
Dịch nghĩa: bầu trời
Danh từ
Dịch nghĩa: bầu trời
Danh từ
Ví dụ:
"The firmament seemed endless on the clear night
Bầu trời có vẻ như vô tận vào đêm quang đãng. "
Bầu trời có vẻ như vô tận vào đêm quang đãng. "