You are here
flap là gì?
flap (flæp )
Dịch nghĩa: nắp túi
Danh từ
Dịch nghĩa: nắp túi
Danh từ
Ví dụ:
"The flap of the flag made a crisp sound in the wind
Tiếng vẫy của lá cờ phát ra âm thanh sắc nét trong gió. "
Tiếng vẫy của lá cờ phát ra âm thanh sắc nét trong gió. "