Skip to main content
Home
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh mầm non
Tiếng Anh lớp 1
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh nâng cao
Từ điển Anh-Việt
Từ điển Việt Anh
Blog
You are here
Home
Chữ cái F
follower
(ˈfɑloʊər )
bầy tôi
Thông tin thêm về từ follower
fondle
(ˈfɒndl )
vuốt ve
Thông tin thêm về từ fondle
fondness
(ˈfɒndnəs )
sự yêu thích
Thông tin thêm về từ fondness
font set
(fɒnt sɛt )
bộ dạng chữ
Thông tin thêm về từ font set
fontanel
(ˈfɒntənɛl )
thóp
Thông tin thêm về từ fontanel
food
(fuːd )
đồ ăn nhanh
Thông tin thêm về từ food
food shortage
(fuːd ˈʃɔrtɪdʒ )
sự khan hiếm thức ăn
Thông tin thêm về từ food shortage
foodstuff
(ˈfuːdˌstʌf )
Thực phẩm phụ
Thông tin thêm về từ foodstuff
fool
(fuːl )
khờ khạo
Thông tin thêm về từ fool
foolhardy
(ˈfuːlhɑrdi )
liều lĩnh một cách dại dột
Thông tin thêm về từ foolhardy
foolish
(ˈfuːlɪʃ )
dại dột
Thông tin thêm về từ foolish
foolishly
(ˈfuːlɪʃli )
khờ dại
Thông tin thêm về từ foolishly
foot
(fuːt )
bàn chân
Thông tin thêm về từ foot
foot soldier
(ˈfuːt ˈsoʊldʒər )
bộ binh
Thông tin thêm về từ foot soldier
foot-and-mouth disease
(ˈfuːt ənd maʊθ dɪˈziːz )
bệnh tay chân miệng
Thông tin thêm về từ foot-and-mouth disease
footnote
(ˈfuːtnoʊt )
lời chú ở cuối trang sách
Thông tin thêm về từ footnote
footprint
(ˈfuːtprɪnt )
dấu chân
Thông tin thêm về từ footprint
footstep
(fʊtstɛp )
bước chân
Thông tin thêm về từ footstep
footwear
(ˈfʊtˌwɛr )
giày dép
Thông tin thêm về từ footwear
for
(fɔr )
cho
Thông tin thêm về từ for
for all eternity
(fɔr ɔl ɪˈtɜrnɪti )
mãi mãi
Thông tin thêm về từ for all eternity
for all one is worth
(fɔr ɔl wʌn ɪz wɜrθ )
bằng được
Thông tin thêm về từ for all one is worth
for certain
(fɔr ˈsɜrtən )
biết đích xác
Thông tin thêm về từ for certain
for form's sake
(fɔr fɔrmz seɪk )
gọi là
Thông tin thêm về từ for form's sake
for free
(fɔr fri )
miễn phí
Thông tin thêm về từ for free
for fun
(fɔr fʌn )
cho vui
Thông tin thêm về từ for fun
for instance
(fɔr ˈɪnstəns )
chẳng hạn
Thông tin thêm về từ for instance
for life
(fɔr laɪf )
suốt đời
Thông tin thêm về từ for life
for one’s life
(fɔr wʌnz laɪf )
bán sống bán chất
Thông tin thêm về từ for one’s life
for sure
(fɔr ʃʊr )
chắc chắn là thế
Thông tin thêm về từ for sure
for that reason
(fɔr ðæt ˈrizən )
bởi lẽ đó
Thông tin thêm về từ for that reason
for the time being
(fɔr ðə taɪm ˈbiɪŋ )
hiện tại
Thông tin thêm về từ for the time being
for work
(fɔr wɜrk )
vì công việc
Thông tin thêm về từ for work
for-profit
(fɔr ˈprɒfɪt )
phò lợi nhuận
Thông tin thêm về từ for-profit
forbearance
(fɔrˈbɛərəns )
sự nhịn
Thông tin thêm về từ forbearance
forbearing
(fɔrˈbɛərɪŋ )
kiên nhẫn
Thông tin thêm về từ forbearing
forbears
(fɔrˈbɛrz )
nhịn ăn uống vì lý do tôn giáo
Thông tin thêm về từ forbears
forbid
(fɔrˈbɪd )
cấm
Thông tin thêm về từ forbid
forbidden
(fɔrˈbɪdn )
bị cấm
Thông tin thêm về từ forbidden
force
(fɔrs )
áp bách
Thông tin thêm về từ force
force a smile
(fɔrs ə smaɪl )
gượng cười
Thông tin thêm về từ force a smile
force into marriage
(fɔrs ˈɪntu ˈmɛrɪdʒ )
bức hôn
Thông tin thêm về từ force into marriage
force to commit suicide
(fɔrs tu kəˈmɪt ˈsuɪsaɪd )
bức tử
Thông tin thêm về từ force to commit suicide
force upon
(fɔrs əˈpɒn )
áp đặt
Thông tin thêm về từ force upon
force-pump
(fɔrs-pʌmp )
bơm đẩy
Thông tin thêm về từ force-pump
forced
(fɔrst )
bị bắt buộc
Thông tin thêm về từ forced
forceful
(ˈfɔrsfəl )
mạnh mẽ
Thông tin thêm về từ forceful
forceps
(ˈfɔrsɛps )
cái kẹp
Thông tin thêm về từ forceps
forces
(ˈfɔrsɪz )
binh đội
Thông tin thêm về từ forces
forcible
(ˈfɔrsəbl )
bằng vũ lực
Thông tin thêm về từ forcible
ford
(fɔrd )
bến lội
Thông tin thêm về từ ford
forearm muscle
(ˈfɔrˌɑrm ˈmʌsəl )
cơ bắp tay
Thông tin thêm về từ forearm muscle
forebear
(ˈfɔrˌbɛr )
tổ tiên ông bà
Thông tin thêm về từ forebear
foreboding
(ˈfɔrˌboʊdɪŋ )
sự báo trước
Thông tin thêm về từ foreboding
forebrain
(ˈfɔrˌbreɪn )
não trước
Thông tin thêm về từ forebrain
forecast
(ˈfɔrˌkæst )
dự báo
Thông tin thêm về từ forecast
forecourt
(ˈfɔrˌkɔrt )
Sân trước ngôi nhà chính
Thông tin thêm về từ forecourt
forefathers
(ˈfɔrˌfɑðərz )
tổ tiên ông bà
Thông tin thêm về từ forefathers
forefinger
(ˈfɔrˌfɪŋɡər )
ngón trỏ
Thông tin thêm về từ forefinger
forefront
(ˈfɔrˌfrʌnt )
hàng đầu
Thông tin thêm về từ forefront
foreground
(ˈfɔrˌɡraʊnd )
cảnh gần
Thông tin thêm về từ foreground
foreign
(ˈfɔrɪn )
lạ lẫm
Thông tin thêm về từ foreign
foreign affairs
(ˈfɔrɪn əˈfɛrz )
bộ ngoại giao
Thông tin thêm về từ foreign affairs
foreign language version
(ˈfɔrɪn ˈlæŋɡwɪdʒ ˈvɜrʒən )
ấn bản ngoại ngữ
Thông tin thêm về từ foreign language version
forelock
(ˈfɔrˌlɒk )
chùm tóc trên trán
Thông tin thêm về từ forelock
foreman
(ˈfɔrˌmæn )
quản đốc
Thông tin thêm về từ foreman
forename
(ˈfɔrˌneɪm )
tên thánh
Thông tin thêm về từ forename
foreordain
(ˌfɔrɔrˈdeɪn )
an bài
Thông tin thêm về từ foreordain
forerunner
(ˈfɔrˌrʌnər )
người báo hiệu
Thông tin thêm về từ forerunner
foresail
(ˈfɔrˌseɪl )
buồm mũi
Thông tin thêm về từ foresail
foresee
(ˌfɔrˈsi )
nhìn thấy trước
Thông tin thêm về từ foresee
foresight
(ˈfɔrsˌsaɪt )
sự thấy trước
Thông tin thêm về từ foresight
foresighted
(ˈfɔrsˌsaɪtɪd )
sự thấy trước
Thông tin thêm về từ foresighted
foreskin
(ˈfɔrˌskɪn )
bao quy đầu
Thông tin thêm về từ foreskin
forester
(ˈfɔrɛstər )
cán bộ kiểm lâm
Thông tin thêm về từ forester
foretell
(ˈfɔrɪˌtɛl )
bói
Thông tin thêm về từ foretell
forever
(fɔrˈɛvər )
cho đến đời đời
Thông tin thêm về từ forever
forewarn
(ˈfɔrˌwɔrn )
báo trước
Thông tin thêm về từ forewarn
foreword
(ˈfɔrˌwɜrd )
lời tựa
Thông tin thêm về từ foreword
forge
(fɔrdʒ )
giả mạo
Thông tin thêm về từ forge
forget
(fərˈɡɛt )
quên
Thông tin thêm về từ forget
forgetful
(fərˈɡɛtfl )
đãng trí
Thông tin thêm về từ forgetful
forgive
(fərˈɡɪv )
bỏ quá
Thông tin thêm về từ forgive
forktail
(ˈfɔrkˌteɪl )
chim chích bông
Thông tin thêm về từ forktail
forlorn
(fɔrˈlɔrn )
đau khổ
Thông tin thêm về từ forlorn
form
(fɔrm )
cấu thành
Thông tin thêm về từ form
form of address
(fɔrm əv əˈdrɛs )
hình thức xưng hô lễ phép
Thông tin thêm về từ form of address
form of address to a young man
(fɔrm əv əˈdrɛs tu ə jʌŋ mæn )
anh
Thông tin thêm về từ form of address to a young man
form up
(fɔrm ʌp )
tạo hình
Thông tin thêm về từ form up
formal
(ˈfɔrməl )
theo nghi lễ
Thông tin thêm về từ formal
formal dress
(ˈfɔrməl drɛs )
áo xiêm
Thông tin thêm về từ formal dress
formal relations
(ˈfɔrməl rɪˈleɪʃənz )
bang giao chính thức
Thông tin thêm về từ formal relations
formaldehyde
(fɔrˈmælˌdɪhaɪd )
for-man đê hít
Thông tin thêm về từ formaldehyde
formalistic
(ˌfɔrməˈlɪstɪk )
thói hình thức
Thông tin thêm về từ formalistic
formality
(fɔrˈmælɪti )
Nghi lễ quân đội
Thông tin thêm về từ formality
formalize
(ˈfɔrməˌlaɪz )
nghi thức hóa
Thông tin thêm về từ formalize
former
(ˈfɔrmər )
chủ cũ
Thông tin thêm về từ former
former Soviet Union
(ˈfɔrmər ˈsoʊvjət ˈjunɪən )
Liên Xô cũ
Thông tin thêm về từ former Soviet Union
formerly
(ˈfɔrmərli )
khi trước
Thông tin thêm về từ formerly
formidable
(ˈfɔrmɪdəbəl )
đáng kể
Thông tin thêm về từ formidable
Pages
« first
‹ previous
…
2
3
4
5
6
7
8
9
10
…
next ›
last »