You are here
flaming là gì?
flaming (ˈfleɪ.mɪŋ )
Dịch nghĩa: rực cháy
Tính từ
Dịch nghĩa: rực cháy
Tính từ
Ví dụ:
"The flaming sunset created a dramatic scene
Hoàng hôn đỏ rực tạo ra một cảnh tượng đầy kịch tính. "
Hoàng hôn đỏ rực tạo ra một cảnh tượng đầy kịch tính. "