You are here
firing chart là gì?
firing chart (ˈfaɪərɪŋ tʃɑrt )
Dịch nghĩa: bản đồ tác xạ
Danh từ
Dịch nghĩa: bản đồ tác xạ
Danh từ
Ví dụ:
"The firing chart helps the soldiers aim accurately
Biểu đồ bắn giúp các binh sĩ nhắm mục tiêu chính xác. "
Biểu đồ bắn giúp các binh sĩ nhắm mục tiêu chính xác. "