You are here
firstborn là gì?
firstborn (ˈfɜrst.bɔrn )
Dịch nghĩa: con đầu lòng
Tính từ
Dịch nghĩa: con đầu lòng
Tính từ
Ví dụ:
"The firstborn child often has additional responsibilities
Đứa con trưởng thành thường có thêm trách nhiệm. "
Đứa con trưởng thành thường có thêm trách nhiệm. "