Skip to main content
Home
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh mầm non
Tiếng Anh lớp 1
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh nâng cao
Từ điển Anh-Việt
Từ điển Việt Anh
Blog
You are here
Home
Chữ cái R
revoke (rɪˈvəʊk)
bãi bỏ
Thông tin thêm về từ revoke
revolt (rɪˈvəʊlt)
cuộc nổi dậy
Thông tin thêm về từ revolt
revolution (ˌrɛvəˈluːʃᵊn)
cuộc cách mạng
Thông tin thêm về từ revolution
revolutionize (ˌrɛvəˈluːʃᵊnaɪz)
cách mạng hóa
Thông tin thêm về từ revolutionize
revolve (rɪˈvɒlv)
suy đi xét lại
Thông tin thêm về từ revolve
reward (rɪˈwɔːd)
ân thưởng
Thông tin thêm về từ reward
rework (ˌriːˈwɜːk)
gia công lại
Thông tin thêm về từ rework
rhenium (ˈriːniəm)
reni
Thông tin thêm về từ rhenium
rheology (rheology)
lưu biến học
Thông tin thêm về từ rheology
rheometer (rheometer)
máy đo lưu tốc
Thông tin thêm về từ rheometer
rheostat (ˈriːəʊstæt)
biến trở
Thông tin thêm về từ rheostat
rhetoric (ˈrɛtərɪk)
tu từ học
Thông tin thêm về từ rhetoric
rheum (ruːm)
ghèn
Thông tin thêm về từ rheum
rheumatism (ˈruːmətɪzᵊm)
bệnh thấp khớp
Thông tin thêm về từ rheumatism
rhodium (ˈrəʊdiəm)
Rođi
Thông tin thêm về từ rhodium
rhombencephalon (rhombencephalon)
thoi não
Thông tin thêm về từ rhombencephalon
rhombus (rɒmbəs)
hình thoi
Thông tin thêm về từ rhombus
rhubarb (ˈruːbɑːb)
cây đại hoàng
Thông tin thêm về từ rhubarb
rhythmic (ˈrɪðmɪk)
nhịp nhàng
Thông tin thêm về từ rhythmic
rib-cage (rɪb-keɪʤ)
lồng ngực
Thông tin thêm về từ rib-cage
rice bowl (raɪs bəʊl)
bát ăn cơm
Thông tin thêm về từ rice bowl
rice cake (raɪs keɪk)
bánh bèo
Thông tin thêm về từ rice cake
rice cooker (raɪs ˈkʊkə)
nồi cơm điện
Thông tin thêm về từ rice cooker
rice grain (raɪs ɡreɪn)
hạt gạo
Thông tin thêm về từ rice grain
rice noodle (raɪs ˈnuːdᵊl)
bánh phở
Thông tin thêm về từ rice noodle
rice noodles (raɪs ˈnuːdᵊlz)
búng
Thông tin thêm về từ rice noodles
rice paddy (raɪs ˈpædi)
Ruộng Lúa Hoặc Đất Canh Tác Nông Nghiệp
Thông tin thêm về từ rice paddy
rice pancake folded in half (raɪs ˈpænkeɪk ˈfəʊldɪd ɪn hɑːf)
bánh xèo
Thông tin thêm về từ rice pancake folded in half
rice paper (raɪs ˈpeɪpə)
bánh tráng
Thông tin thêm về từ rice paper
rice paper used for wrapping egg rolls (raɪs ˈpeɪpə juːzd fɔː ˈræpɪŋ ɛɡ rəʊlz)
bánh tráng
Thông tin thêm về từ rice paper used for wrapping egg rolls
rice pie (raɪs paɪ)
bánh giầy
Thông tin thêm về từ rice pie
rice polish (raɪs ˈpɒlɪʃ)
vỏ trấu
Thông tin thêm về từ rice polish
rice sheet (raɪs ʃiːt)
bánh đa nem
Thông tin thêm về từ rice sheet
rice spaghetti (raɪs spəˈɡɛti)
bánh canh
Thông tin thêm về từ rice spaghetti
rice vinegar (raɪs ˈvɪnɪɡə)
giấm gạo
Thông tin thêm về từ rice vinegar
riches (ˈrɪʧɪz)
sự giàu có
Thông tin thêm về từ riches
richness (ˈrɪʧnəs)
sự giàu có
Thông tin thêm về từ richness
rickety (ˈrɪkəti)
mắc bệnh còi xương
Thông tin thêm về từ rickety
rickshaw (ˈrɪkʃɔː)
xe kéo
Thông tin thêm về từ rickshaw
riddle (ˈrɪdᵊl)
ẩn ngữ
Thông tin thêm về từ riddle
ride (raɪd)
cỡi
Thông tin thêm về từ ride
ridge (rɪʤ)
tạo luống
Thông tin thêm về từ ridge
ridge-beam (rɪʤ-biːm)
sào nằm ngang ở đỉnh lều
Thông tin thêm về từ ridge-beam
ridge-tile (rɪʤ-taɪl)
ngói bò
Thông tin thêm về từ ridge-tile
ridiculous (rɪˈdɪkjələs)
buồn cười
Thông tin thêm về từ ridiculous
rifle scabbard (ˈraɪfᵊl ˈskæbəd)
Bao súng lục
Thông tin thêm về từ rifle scabbard
rift (rɪft)
vết rạn
Thông tin thêm về từ rift
right (raɪt)
ngay ngắn lại
Thông tin thêm về từ right
right away (raɪt əˈweɪ)
bèn
Thông tin thêm về từ right away
right now (raɪt naʊ)
bây giờ
Thông tin thêm về từ right now
right triangle (raɪt ˈtraɪæŋɡᵊl)
tam giác vuông
Thông tin thêm về từ right triangle
right wing (raɪt wɪŋ)
cánh hữu
Thông tin thêm về từ right wing
righteousness (ˈraɪʧəsnəs)
tính ngay thẳng
Thông tin thêm về từ righteousness
rigid (ˈrɪʤɪd)
cứng nhắc
Thông tin thêm về từ rigid
rigidity (rɪˈʤɪdəti)
sự cứng nhắc
Thông tin thêm về từ rigidity
rigorous (ˈrɪɡᵊrəs)
Nghiêm khắc với bản thân
Thông tin thêm về từ rigorous
rill (rɪl)
dòng suối nhỏ
Thông tin thêm về từ rill
rind (raɪnd)
vỏ
Thông tin thêm về từ rind
ring the bell (rɪŋ ðə bɛl)
bấm chuông
Thông tin thêm về từ ring the bell
ringleader (ˈrɪŋˌliːdə)
tên đầu sỏ
Thông tin thêm về từ ringleader
ringlet (ˈrɪŋlɪt)
lọn tóc quăn
Thông tin thêm về từ ringlet
ringworm (ˈrɪŋwɜːm)
bệnh ecpét mảng tròn
Thông tin thêm về từ ringworm
rinse (rɪns)
súc miệng
Thông tin thêm về từ rinse
riot (ˈraɪət)
bạo loạn
Thông tin thêm về từ riot
rioting (ˈraɪətɪŋ)
bạo loạn
Thông tin thêm về từ rioting
riotous (ˈraɪətəs)
ồn ào
Thông tin thêm về từ riotous
rip (rɪp)
vết rách
Thông tin thêm về từ rip
riposte (rɪˈpəʊst)
đòn đánh trả
Thông tin thêm về từ riposte
ripple (ˈrɪpᵊl)
ba
Thông tin thêm về từ ripple
rise (raɪz)
dậy
Thông tin thêm về từ rise
rise to the bait (raɪz tuː ðə beɪt)
trúng kế
Thông tin thêm về từ rise to the bait
rise up (raɪz ʌp)
nhô lên
Thông tin thêm về từ rise up
risk (rɪsk)
mạo hiểm
Thông tin thêm về từ risk
risk one’s life (rɪsk wʌnz laɪf)
liều mạng ai
Thông tin thêm về từ risk one’s life
risky (ˈrɪski)
nguy hiểm
Thông tin thêm về từ risky
rites (raɪts)
lễ
Thông tin thêm về từ rites
ritual robe (ˈrɪʧuəl rəʊb)
áo tế
Thông tin thêm về từ ritual robe
rival (ˈraɪvᵊl)
địch thủ
Thông tin thêm về từ rival
river (ˈrɪvə)
con sông
Thông tin thêm về từ river
river bank (ˈrɪvə bæŋk)
bờ sông
Thông tin thêm về từ river bank
riverbank (ˈrɪvəˌbæŋk)
bờ sông
Thông tin thêm về từ riverbank
riverbed (ˈrɪvəˈbɛd)
lòng sông
Thông tin thêm về từ riverbed
riverside (ˈrɪvəsaɪd)
bờ sông
Thông tin thêm về từ riverside
rivulet (ˈrɪvjələt)
dòng suối nhỏ
Thông tin thêm về từ rivulet
road-bed (ˈrəʊdbɛd)
nền đường
Thông tin thêm về từ road-bed
road-roller (rəʊd-ˈrəʊlə)
xe lu
Thông tin thêm về từ road-roller
roadman (ˈrəʊdmən)
công nhân sửa đường
Thông tin thêm về từ roadman
roadmap (ˈrəʊdˌmæp)
lộ trình
Thông tin thêm về từ roadmap
roadside bomb (ˈrəʊdsaɪd bɒm)
bom ven đường
Thông tin thêm về từ roadside bomb
roadway (ˈrəʊdweɪ)
con đường
Thông tin thêm về từ roadway
roam (rəʊm)
bôn ba
Thông tin thêm về từ roam
roamer (ˈrəʊmə)
người đi lang thang
Thông tin thêm về từ roamer
roar (rɔː)
gầm lên
Thông tin thêm về từ roar
rob (rɒb)
ăn cướp
Thông tin thêm về từ rob
robber (ˈrɒbə)
tên cướp
Thông tin thêm về từ robber
robbers (ˈrɒbəz)
băng cướp
Thông tin thêm về từ robbers
robbery (ˈrɒbəri)
vụ cướp
Thông tin thêm về từ robbery
robotics (rəʊˈbɒtɪks)
khoa nghiên chế tạo máy
Thông tin thêm về từ robotics
rock crystal (rɒk ˈkrɪstᵊl)
thạch anh thuần khiết
Thông tin thêm về từ rock crystal
rock pigeon (rɒk ˈpɪʤən)
bồ câu núi
Thông tin thêm về từ rock pigeon
Pages
« first
‹ previous
…
2
3
4
5
6
7
8
9
10
next ›
last »