You are here

Chữ cái R

revoke (rɪˈvəʊk)
Viet Nam bãi bỏ
revolt (rɪˈvəʊlt)
Viet Nam cuộc nổi dậy
revolution (ˌrɛvəˈluːʃᵊn)
Viet Nam cuộc cách mạng
revolutionize (ˌrɛvəˈluːʃᵊnaɪz)
Viet Nam cách mạng hóa
revolve (rɪˈvɒlv)
Viet Nam suy đi xét lại
reward (rɪˈwɔːd)
Viet Nam ân thưởng
rework (ˌriːˈwɜːk)
Viet Nam gia công lại
rhenium (ˈriːniəm)
Viet Nam reni
rheology (rheology)
Viet Nam lưu biến học
rheometer (rheometer)
Viet Nam máy đo lưu tốc
rheostat (ˈriːəʊstæt)
Viet Nam biến trở
rhetoric (ˈrɛtərɪk)
Viet Nam tu từ học
rheumatism (ˈruːmətɪzᵊm)
Viet Nam bệnh thấp khớp
rhodium (ˈrəʊdiəm)
Viet Nam Rođi
rhombencephalon (rhombencephalon)
Viet Nam thoi não
rhombus (rɒmbəs)
Viet Nam hình thoi
rhubarb (ˈruːbɑːb)
Viet Nam cây đại hoàng
rhythmic (ˈrɪðmɪk)
Viet Nam nhịp nhàng
rib-cage (rɪb-keɪʤ)
Viet Nam lồng ngực
rice bowl (raɪs bəʊl)
Viet Nam bát ăn cơm
rice cake (raɪs keɪk)
Viet Nam bánh bèo
rice cooker (raɪs ˈkʊkə)
Viet Nam nồi cơm điện
rice grain (raɪs ɡreɪn)
Viet Nam hạt gạo
rice noodle (raɪs ˈnuːdᵊl)
Viet Nam bánh phở
rice noodles (raɪs ˈnuːdᵊlz)
Viet Nam búng
rice paddy (raɪs ˈpædi)
Viet Nam Ruộng Lúa Hoặc Đất Canh Tác Nông Nghiệp
rice pancake folded in half (raɪs ˈpænkeɪk ˈfəʊldɪd ɪn hɑːf)
Viet Nam bánh xèo
rice paper (raɪs ˈpeɪpə)
Viet Nam bánh tráng
rice paper used for wrapping egg rolls (raɪs ˈpeɪpə juːzd fɔː ˈræpɪŋ ɛɡ rəʊlz)
Viet Nam bánh tráng
rice pie (raɪs paɪ)
Viet Nam bánh giầy
rice polish (raɪs ˈpɒlɪʃ)
Viet Nam vỏ trấu
rice sheet (raɪs ʃiːt)
Viet Nam bánh đa nem
rice spaghetti (raɪs spəˈɡɛti)
Viet Nam bánh canh
rice vinegar (raɪs ˈvɪnɪɡə)
Viet Nam giấm gạo
riches (ˈrɪʧɪz)
Viet Nam sự giàu có
richness (ˈrɪʧnəs)
Viet Nam sự giàu có
rickety (ˈrɪkəti)
Viet Nam mắc bệnh còi xương
rickshaw (ˈrɪkʃɔː)
Viet Nam xe kéo
riddle (ˈrɪdᵊl)
Viet Nam ẩn ngữ
ridge (rɪʤ)
Viet Nam tạo luống
ridge-beam (rɪʤ-biːm)
Viet Nam sào nằm ngang ở đỉnh lều
ridge-tile (rɪʤ-taɪl)
Viet Nam ngói bò
ridiculous (rɪˈdɪkjələs)
Viet Nam buồn cười
rifle scabbard (ˈraɪfᵊl ˈskæbəd)
Viet Nam Bao súng lục
rift (rɪft)
Viet Nam vết rạn
right (raɪt)
Viet Nam ngay ngắn lại
right away (raɪt əˈweɪ)
Viet Nam bèn
right now (raɪt naʊ)
Viet Nam bây giờ
right triangle (raɪt ˈtraɪæŋɡᵊl)
Viet Nam tam giác vuông
right wing (raɪt wɪŋ)
Viet Nam cánh hữu
righteousness (ˈraɪʧəsnəs)
Viet Nam tính ngay thẳng
rigid (ˈrɪʤɪd)
Viet Nam cứng nhắc
rigidity (rɪˈʤɪdəti)
Viet Nam sự cứng nhắc
rigorous (ˈrɪɡᵊrəs)
Viet Nam Nghiêm khắc với bản thân
rill (rɪl)
Viet Nam dòng suối nhỏ
ring the bell (rɪŋ ðə bɛl)
Viet Nam bấm chuông
ringleader (ˈrɪŋˌliːdə)
Viet Nam tên đầu sỏ
ringlet (ˈrɪŋlɪt)
Viet Nam lọn tóc quăn
ringworm (ˈrɪŋwɜːm)
Viet Nam bệnh ecpét mảng tròn
rinse (rɪns)
Viet Nam súc miệng
riot (ˈraɪət)
Viet Nam bạo loạn
rioting (ˈraɪətɪŋ)
Viet Nam bạo loạn
riotous (ˈraɪətəs)
Viet Nam ồn ào
rip (rɪp)
Viet Nam vết rách
riposte (rɪˈpəʊst)
Viet Nam đòn đánh trả
ripple (ˈrɪpᵊl)
Viet Nam ba
rise to the bait (raɪz tuː ðə beɪt)
Viet Nam trúng kế
rise up (raɪz ʌp)
Viet Nam nhô lên
risk (rɪsk)
Viet Nam mạo hiểm
risk one’s life (rɪsk wʌnz laɪf)
Viet Nam liều mạng ai
risky (ˈrɪski)
Viet Nam nguy hiểm
ritual robe (ˈrɪʧuəl rəʊb)
Viet Nam áo tế
rival (ˈraɪvᵊl)
Viet Nam địch thủ
river (ˈrɪvə)
Viet Nam con sông
river bank (ˈrɪvə bæŋk)
Viet Nam bờ sông
riverbank (ˈrɪvəˌbæŋk)
Viet Nam bờ sông
riverbed (ˈrɪvəˈbɛd)
Viet Nam lòng sông
riverside (ˈrɪvəsaɪd)
Viet Nam bờ sông
rivulet (ˈrɪvjələt)
Viet Nam dòng suối nhỏ
road-bed (ˈrəʊdbɛd)
Viet Nam nền đường
road-roller (rəʊd-ˈrəʊlə)
Viet Nam xe lu
roadman (ˈrəʊdmən)
Viet Nam công nhân sửa đường
roadmap (ˈrəʊdˌmæp)
Viet Nam lộ trình
roadside bomb (ˈrəʊdsaɪd bɒm)
Viet Nam bom ven đường
roadway (ˈrəʊdweɪ)
Viet Nam con đường
roam (rəʊm)
Viet Nam bôn ba
roamer (ˈrəʊmə)
Viet Nam người đi lang thang
roar (rɔː)
Viet Nam gầm lên
rob (rɒb)
Viet Nam ăn cướp
robber (ˈrɒbə)
Viet Nam tên cướp
robbers (ˈrɒbəz)
Viet Nam băng cướp
robbery (ˈrɒbəri)
Viet Nam vụ cướp
robotics (rəʊˈbɒtɪks)
Viet Nam khoa nghiên chế tạo máy
rock crystal (rɒk ˈkrɪstᵊl)
Viet Nam thạch anh thuần khiết
rock pigeon (rɒk ˈpɪʤən)
Viet Nam bồ câu núi

Pages