Skip to main content
Home
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh mầm non
Tiếng Anh lớp 1
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh nâng cao
Từ điển Anh-Việt
Từ điển Việt Anh
Blog
You are here
Home
Chữ cái R
rattlesnake (ˈrætlsneɪk)
Rắn chuông, rắn đuôi chuông
Thông tin thêm về từ rattlesnake
rattling (ˈrætlɪŋ)
kêu sột soạt
Thông tin thêm về từ rattling
raucous (ˈrɔːkəs)
ồn ào
Thông tin thêm về từ raucous
ravage (ˈrævɪʤ)
sự tàn phá
Thông tin thêm về từ ravage
rave (reɪv)
sự mê ai như điếu đổ
Thông tin thêm về từ rave
raven (ˈreɪvᵊn)
con quạ
Thông tin thêm về từ raven
ravenous (ˈrævənəs)
tham ăn
Thông tin thêm về từ ravenous
ravine (rəˈviːn)
khe núi
Thông tin thêm về từ ravine
raw (rɔː)
sống
Thông tin thêm về từ raw
raw-boned (ˈrɔːˈbəʊnd)
gầy trơ xương
Thông tin thêm về từ raw-boned
ray of light (reɪ ɒv laɪt)
ánh sáng
Thông tin thêm về từ ray of light
ray of sunlight (reɪ ɒv ˈsʌnlaɪt)
ánh mặt giời
Thông tin thêm về từ ray of sunlight
ray of truth (reɪ ɒv truːθ)
ánh sáng của sự thật
Thông tin thêm về từ ray of truth
raze (reɪz)
phá bằng
Thông tin thêm về từ raze
razor (ˈreɪzə)
dao cạo
Thông tin thêm về từ razor
razor-blade (ˈreɪzə-bleɪd)
lưỡi dao bào
Thông tin thêm về từ razor-blade
re-create (ˌriːkriˈeɪt)
khôi phục lại
Thông tin thêm về từ re-create
re-engage (ˌriːɪnˈɡeɪʤ)
lại gài vào
Thông tin thêm về từ re-engage
re-enlist (ˌriːɪnˈlɪst)
lại đăng ký
Thông tin thêm về từ re-enlist
re-examine (ˌriːɪɡˈzæmɪn)
hỏi cung lại
Thông tin thêm về từ re-examine
reach (riːʧ)
bén gót
Thông tin thêm về từ reach
reach for (riːʧ fɔː)
với
Thông tin thêm về từ reach for
react (riˈækt)
phản ứng
Thông tin thêm về từ react
reactant (reactant)
chất phản ứng
Thông tin thêm về từ reactant
reaction (riˈækʃᵊn)
phản ứng
Thông tin thêm về từ reaction
reactionary (riˈækʃᵊnᵊri)
phản động
Thông tin thêm về từ reactionary
reactor (riˈæktə)
Lò phản ứng công suất
Thông tin thêm về từ reactor
read between the lines (riːd bɪˈtwiːn ðə laɪnz)
hiểu được ngụ ý sau những dòng chữ
Thông tin thêm về từ read between the lines
readable (ˈriːdəbᵊl)
có thể đọc được
Thông tin thêm về từ readable
reader (ˈriːdəbᵊl)
độc giả
Thông tin thêm về từ reader
reading text (ˈriːdɪŋ tɛkst)
bài đọc
Thông tin thêm về từ reading text
readjust (ˌriːəˈʤʌst)
điều chỉnh lại
Thông tin thêm về từ readjust
readmit (ˌriːədˈmɪt)
nhận lại
Thông tin thêm về từ readmit
ready (ˈrɛdi)
có sẵn
Thông tin thêm về từ ready
ready to eat (ˈrɛdi tuː iːt)
ăn liền
Thông tin thêm về từ ready to eat
ready-witted (ˈrɛdɪˈwɪtɪd)
nhanh trí
Thông tin thêm về từ ready-witted
reaffirm (ˌriːəˈfɜːm)
xác nhận lại
Thông tin thêm về từ reaffirm
reagent (ˌriːˈeɪʤᵊnt)
thuốc thử
Thông tin thêm về từ reagent
real (rɪəl)
thật
Thông tin thêm về từ real
real-time (rɪəl-taɪm)
thời gian thực
Thông tin thêm về từ real-time
realism (ˈrɪəlɪzᵊm)
chủ nghĩa hiện thực
Thông tin thêm về từ realism
realistic (ˌrɪəˈlɪstɪk)
Thực tế, thực dụng
Thông tin thêm về từ realistic
reality (riˈæləti)
Thực tế, thực dụng
Thông tin thêm về từ reality
realizable (ˈrɪəlaɪzəbᵊl)
có thể thực hiện được
Thông tin thêm về từ realizable
realize (ˈrɪəlaɪzəbᵊl)
biết ý
Thông tin thêm về từ realize
really (ˈrɪəli)
quả thật
Thông tin thêm về từ really
realm (rɛlm)
lĩnh vực
Thông tin thêm về từ realm
realtor (ˈrɪəltə)
cò nhà đất
Thông tin thêm về từ realtor
reap (riːp)
gặt
Thông tin thêm về từ reap
rear (rɪə)
ở đằng sau
Thông tin thêm về từ rear
rear admiral (rɪər ˈædmᵊrəl)
thiếu tướng hải quân
Thông tin thêm về từ rear admiral
rearguard (ˈrɪəɡɑːd)
đạo quân hậu tập
Thông tin thêm về từ rearguard
rearm (ˌriːˈɑːm)
hiện đại hóa vũ khí
Thông tin thêm về từ rearm
rearrange (ˌriːəˈreɪnʤ)
sắp xếp lại cho gọn gàng
Thông tin thêm về từ rearrange
reason (ˈriːzᵊn)
lý do
Thông tin thêm về từ reason
reasonability (ˌriːzᵊnəˈbɪləti)
sự có lý
Thông tin thêm về từ reasonability
reasonable (ˈriːzᵊnəbᵊl)
biết điều
Thông tin thêm về từ reasonable
reasoning (ˈriːzᵊnɪŋ)
lập luận
Thông tin thêm về từ reasoning
reassure (ˌriːəˈʃɔː)
cam đoan một lần nữa
Thông tin thêm về từ reassure
rebel (ˈrɛbᵊl)
nổi loạn
Thông tin thêm về từ rebel
rebellion (rɪˈbɛliən)
biến động
Thông tin thêm về từ rebellion
rebirth (ˌriːˈbɜːθ)
sự sinh ra lại
Thông tin thêm về từ rebirth
reboot (ˌriːˈbuːt)
sự khởi động lại
Thông tin thêm về từ reboot
rebuild (ˌriːˈbɪld)
xây lại
Thông tin thêm về từ rebuild
rebuke (rɪˈbjuːk)
sự khiển trách
Thông tin thêm về từ rebuke
rebury (ˌriːˈbɛri)
cải táng
Thông tin thêm về từ rebury
rebuttal (rɪˈbʌtᵊl)
sự bác bỏ
Thông tin thêm về từ rebuttal
recall (rɪˈkɔːl)
hồi tưởng
Thông tin thêm về từ recall
recapitulation (ˌriːkəˌpɪʧəˈleɪʃᵊn)
sự tóm lại
Thông tin thêm về từ recapitulation
recede (rɪˈsiːd)
lùi lại
Thông tin thêm về từ recede
receive a bribe (rɪˈsiːv ə braɪb)
ăn hối lộ
Thông tin thêm về từ receive a bribe
receive a gift (rɪˈsiːv ə ɡɪft)
bái lĩnh
Thông tin thêm về từ receive a gift
receive an order respectfully (rɪˈsiːv ən ˈɔːdə rɪˈspɛktfᵊli)
bái mạng
Thông tin thêm về từ receive an order respectfully
recent (ˈriːsᵊnt)
Gần đây, vừa qua
Thông tin thêm về từ recent
recently (ˈriːsᵊntli)
Gần đây, vừa qua
Thông tin thêm về từ recently
receptor (rɪˈsɛptə)
cơ quan nhận cảm
Thông tin thêm về từ receptor
recess (rɪˈsɛs)
bãi triều
Thông tin thêm về từ recess
recipe (ˈrɛsɪpi)
công thức nấu ăn
Thông tin thêm về từ recipe
reckon (ˈrɛkᵊn)
cho là
Thông tin thêm về từ reckon
recluse (rɪˈkluːs)
ẩn sĩ
Thông tin thêm về từ recluse
recognition (ˌrɛkəɡˈnɪʃᵊn)
sự công nhận
Thông tin thêm về từ recognition
recognize (ˈrɛkəɡnaɪz)
nhận ra
Thông tin thêm về từ recognize
recoil (rɪˈkɔɪl)
sự dội lại
Thông tin thêm về từ recoil
recollection (ˌrɛkəˈlɛkʃᵊn)
sự nhớ lại
Thông tin thêm về từ recollection
recommendation (ˌrɛkəmɛnˈdeɪʃᵊn)
sự giới thiệu
Thông tin thêm về từ recommendation
recompense (ˈrɛkəmpɛns)
ân thưởng
Thông tin thêm về từ recompense
reconcile (ˈrɛkᵊnsaɪl)
điều chỉnh
Thông tin thêm về từ reconcile
reconciliation (ˌrɛkᵊnˌsɪliˈeɪʃᵊn)
Sự điều chỉnh mức tiền bảo hiểm
Thông tin thêm về từ reconciliation
reconnoiter (ˌrɛkəˈnɔɪtə)
thăm dò
Thông tin thêm về từ reconnoiter
reconquer (ˌriːˈkɒŋkə)
chiếm lại
Thông tin thêm về từ reconquer
reconsider (ˌriːkənˈsɪdə)
xem xét lại
Thông tin thêm về từ reconsider
reconstitute (ˌriːˈkɒnstɪʧuːt)
lập lại
Thông tin thêm về từ reconstitute
reconstruction (ˌriːkᵊnˈstrʌkʃᵊn)
sự xây dựng lại
Thông tin thêm về từ reconstruction
reconvene (ˌriːkənˈviːn)
triệu tập
Thông tin thêm về từ reconvene
record (ˈrɛkɔːd)
bản kê
Thông tin thêm về từ record
record-player (ˈrɛkɔːdˌpleɪə)
máy ghi phát
Thông tin thêm về từ record-player
records (ˈrɛkɔːdz)
tài liệu hồ sơ
Thông tin thêm về từ records
recount (ˌriːˈkaʊnt)
kể lại
Thông tin thêm về từ recount
recover (rɪˈkʌvə)
hồi phục
Thông tin thêm về từ recover
recover from (rɪˈkʌvə frɒm)
hồi phục lại
Thông tin thêm về từ recover from
Pages
« first
‹ previous
1
2
3
4
5
6
7
8
9
…
next ›
last »