You are here
rhodium là gì?
rhodium (ˈrəʊdiəm)
Dịch nghĩa: Rođi
Danh từ
Dịch nghĩa: Rođi
Danh từ
Ví dụ:
"Rhodium is used as a catalyst in various chemical reactions.
Rhodium được sử dụng làm chất xúc tác trong các phản ứng hóa học khác nhau. "
Rhodium được sử dụng làm chất xúc tác trong các phản ứng hóa học khác nhau. "