You are here
rhythmic là gì?
rhythmic (ˈrɪðmɪk)
Dịch nghĩa: nhịp nhàng
Tính từ
Dịch nghĩa: nhịp nhàng
Tính từ
Ví dụ:
"The rhythmic beat of the drum was captivating.
Nhịp điệu đều đặn của trống rất cuốn hút. "
Nhịp điệu đều đặn của trống rất cuốn hút. "