You are here
revolt là gì?
revolt (rɪˈvəʊlt)
Dịch nghĩa: cuộc nổi dậy
Danh từ
Dịch nghĩa: cuộc nổi dậy
Danh từ
Ví dụ:
"The uprising was a revolt against the oppressive regime.
Cuộc nổi dậy là một cuộc khởi nghĩa chống lại chế độ áp bức. "
Cuộc nổi dậy là một cuộc khởi nghĩa chống lại chế độ áp bức. "