You are here

Chữ cái R

rumple (ˈrʌmpᵊl)
Viet Nam làm nhàu
run about (rʌn əˈbaʊt)
Viet Nam bươn chải
run across (rʌn əˈkrɒs)
Viet Nam bắt gặp
run after (rʌn ˈɑːftə)
Viet Nam rượt theo ai
run after sth (rʌn ˈɑːftə sth)
Viet Nam theo đuổi thứ gì
run aground (rʌn əˈɡraʊnd)
Viet Nam chạm đất
run at full speed (rʌn æt fʊl spiːd)
Viet Nam ba chân bốn cẳng
run away (rʌn əˈweɪ)
Viet Nam chạy đi
run into (rʌn ˈɪntuː)
Viet Nam bắt gặp
run like the wind (rʌn laɪk ðə wɪnd)
Viet Nam chạy rất nhanh
run off (rʌn ɒf)
Viet Nam bỏ trốn
run on kerosene (rʌn ɒn ˈkɛrəsiːn)
Viet Nam bằng dầu tây
run out of sth (rʌn aʊt ɒv sth)
Viet Nam hết thứ gì
run through (rʌn θruː)
Viet Nam ôn lại
run-down (ˈrʌndaʊn)
Viet Nam ba vạ
runny (ˈrʌni)
Viet Nam quá lỏng
rupee (ruːˈpiː)
Viet Nam rúp-pi
ruptured (ˈrʌpʧəd)
Viet Nam bị gián đoạn
rural (ˈrʊərəl)
Viet Nam nông thôn
rush forward (rʌʃ ˈfɔːwəd)
Viet Nam lao về trước
rush in (rʌʃ ɪn)
Viet Nam ập
rush sth through sth (rʌʃ sth θruː sth)
Viet Nam mau chóng thực hiện xong công đoạn gì cho việc gì
russification (russification)
Viet Nam sự Nga hóa
rust (rʌst)
Viet Nam gỉ sắt
rustic (ˈrʌstɪk)
Viet Nam tươi mới và giản dị
rusting (ˈrʌstɪŋ)
Viet Nam sự gỉ
rustle (rʌsᵊl)
Viet Nam tiếng kêu xào xạc
rustproof (ˈrʌstpruːf)
Viet Nam lớp phủ chống ăn mòn
ruthenium (ruːˈθiːniəm)
Viet Nam ruteni
rutherfordium (rutherfordium)
Viet Nam rutơphođi
ruthless (ˈruːθləs)
Viet Nam bạc ác
rye (raɪ)
Viet Nam lúa mạch đen
résumé (rɪˈzjuːm)
Viet Nam bản tóm tắt lý lịch
R&B (ɑː&biː)
Viet Nam nhạc R&B
R+M (ɑː+ɛm/2)
Viet Nam R+M/2
Rabbi (ˈræbaɪ)
Viet Nam hazzan, giáo sĩ Do Thái
Rabbit (ræbɪt)
Viet Nam Con thỏ
Raccoon (rəˈkuːn)
Viet Nam Con gấu mèo
Racecourse (ˈreɪskɔːs)
Viet Nam Trường đua
Racetrack (ˈreɪstræk)
Viet Nam Đường đua xe
rack (ræk)
Viet Nam kiện gỗ là các lớp gỗ được xắp xếp và phân cách bởi các thanh kê để tạo đối lưu gió
Rack stick (ræk stɪk)
Viet Nam thanh kê
Rack stick guide (ræk stɪk ɡaɪd)
Viet Nam cơ cấu dóng thẳng hàng các thanh kê trong kiện gỗ
Racket (ˈrækɪt/ ˈrækɪt)
Viet Nam Vợt đánh cầu lông
Racket-tailed treepie (ˈrækɪt-teɪld treepie)
Viet Nam Con chim khách
Racking frame (ˈrækɪŋ freɪm)
Viet Nam cơ cấu giúp dóng thẳng hàng các thanh kê hai mặt cạnh và đầu của kiện gỗ trong quá trình xếp kện bằng tay
Racoon (rəˈkuːn)
Viet Nam Con gấu mèo
Radial (ˈreɪdiəl)
Viet Nam xuyên tâm
Radial growth (ˈreɪdiəl ɡrəʊθ)
Viet Nam sinh trưởng theo chiều bán kính thân cây
Radial load (ˈreɪdiəl ləʊd)
Viet Nam Tải trọng hướng kính
Radial surface (ˈreɪdiəl ˈsɜːfɪs)
Viet Nam mặt cắt xuyên tâm
radiation detector (ˌreɪdiˈeɪʃᵊn dɪˈtɛktə)
Viet Nam Đầu báo bức xạ
radiation detector (ˌreɪdiˈeɪʃᵊn dɪˈtɛktə)
Viet Nam Đầu báo bức xạ
Radiation oncology department (ˌreɪdiˈeɪʃᵊn ɒnˈkɒləʤi dɪˈpɑːtmənt)
Viet Nam Khoa xạ trị
radiator (ˈreɪdieɪtə)
Viet Nam Lò sưởi điện.
Radiator cooler (ˈreɪdieɪtə ˈkuːlə)
Viet Nam bộ giải nhiệt của máy biến áp.
radiator hose (ˈreɪdieɪtə həʊz)
Viet Nam ống nước tản nhiệt
Radiator, cooler (ˈreɪdieɪtə, ˈkuːlə)
Viet Nam bộ giải nhiệt của máy biến áp.
Radio (ˈreɪdiəʊ)
Viet Nam đài
Radio beam (-frequency) (ˈreɪdiəʊ biːm (-ˈfriːkwənsi))
Viet Nam Chùm tần số vô tuyến điện
Radiology department (ˌreɪdiˈɒləʤi dɪˈpɑːtmənt)
Viet Nam Khoa X-quang
Radish (ˈrædɪʃ)
Viet Nam Củ cải
Radius (ˈreɪdiəs)
Viet Nam bán kính mũi dao
Rafter (ˈrɑːftə)
Viet Nam Rui mái
Rail (reɪl)
Viet Nam Đường ray khổ rộng
Railcard (Railcard)
Viet Nam Vé giảm giá tàu
Railing (ˈreɪlɪŋ)
Viet Nam Lan can trên cầu
Railing load (ˈreɪlɪŋ ləʊd)
Viet Nam Tải trọng lan can
Railway line (ˈreɪlweɪ laɪn)
Viet Nam Đường ray khổ rộng
Railway station (ˈreɪlweɪ ˈsteɪʃᵊn/ treɪn ˈsteɪʃᵊn)
Viet Nam Ga tàu hoả
Railway track (ˈreɪlweɪ træk)
Viet Nam Đường ray xe lửa
Railway train (ˈreɪlweɪ treɪn)
Viet Nam Tàu hỏa 
Rain boots (reɪn buːts)
Viet Nam Bốt đi mưa, bốt chống nước để đi trong thời tiết mưa
Rainbow (ˈreɪnbəʊ)
Viet Nam Cầu vồng
Raindrop (ˈreɪndrɒp)
Viet Nam Hạt mưa
Rainfall (ˈreɪnfɔːl)
Viet Nam Lượng mưa
Rake (reɪk)
Viet Nam Cái cào
Rake angle (reɪk ˈæŋɡᵊl)
Viet Nam góc trước
Rambutan (Rambutan)
Viet Nam quả chôm chôm
Rammed concrete (ræmd ˈkɒŋkriːt)
Viet Nam Bê tông đầm
Random access memory (RAM) (ˈrændəm ˈæksɛs ˈmɛmᵊri (ræm))
Viet Nam Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM)
range pipe (reɪnʤ paɪp)
Viet Nam Ống có gắn các đầu phun Sprinkler
Rap (ræp)
Viet Nam nhạc rap
Rapper (ˈræpə)
Viet Nam người hát rap
Rash (ræʃ)
Viet Nam Phát ban
Rat (ræt)
Viet Nam Chuột cống
rate (reɪt)
Viet Nam Mức giá thuê phòng
rate of application of a foam solution (reɪt ɒv ˌæplɪˈkeɪʃᵊn ɒv ə fəʊm səˈluːʃᵊn)
Viet Nam Cường độ phun
Rated current (ˈreɪtɪd ˈkʌrᵊnt)
Viet Nam Dòng định mức.
Rated load (ˈreɪtɪd ləʊd)
Viet Nam Tải trọng danh nghĩa
Ratio of non- prestressing tension reinforcement (ˈreɪʃiəʊ ɒv nɒn- prestressing ˈtɛnʃᵊn ˌriːɪnˈfɔːsmənt)
Viet Nam Tỷ lệ hàm lượng cốt thép thường trong mặt cắt
Ratio of prestressing steel (ˈreɪʃiəʊ ɒv prestressing stiːl)
Viet Nam Tỷ lệ hàm lượng cốt thép dự ứng lực
Raw Materials (rɔː məˈtɪəriəlz)
Viet Nam Nguyên liệu thô
Raw produce (rɔː ˈprɒdjuːs)
Viet Nam Nguyên liệu
Ray (reɪ)
Viet Nam Cá đuối
reactive power (riˈæktɪv ˈpaʊə)
Viet Nam Công suất phản kháng, công suất vô công, công suất ảo.

Pages