You are here
rice bowl là gì?
rice bowl (raɪs bəʊl)
Dịch nghĩa: bát ăn cơm
Danh từ
Dịch nghĩa: bát ăn cơm
Danh từ
Ví dụ:
"He used a rice bowl to eat his meal.
Anh ta dùng một bát cơm để ăn bữa ăn của mình. "
Anh ta dùng một bát cơm để ăn bữa ăn của mình. "