Skip to main content
Home
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh mầm non
Tiếng Anh lớp 1
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh nâng cao
Từ điển Anh-Việt
Từ điển Việt Anh
Blog
You are here
Home
Chữ cái R
recreation (ˌrɛkriˈeɪʃᵊn)
sự nghỉ ngơi
Thông tin thêm về từ recreation
recruit by force (rɪˈkruːt baɪ fɔːs)
bắt phu
Thông tin thêm về từ recruit by force
Rectangle (rɛktæŋɡᵊl)
Hình chữ nhật
Thông tin thêm về từ Rectangle
rectification (ˌrɛktɪfɪˈkeɪʃᵊn)
sự tinh cất
Thông tin thêm về từ rectification
rectify (ˈrɛktɪfaɪ)
sửa lại cho ngay
Thông tin thêm về từ rectify
rectum (ˈrɛktəm)
ruột thẳng
Thông tin thêm về từ rectum
recuperate (rɪˈkjuːpəreɪt)
hồi phục sức khỏe
Thông tin thêm về từ recuperate
recurrence (rɪˈkʌrəns)
sự lặp lại
Thông tin thêm về từ recurrence
recurrent fever (rɪˈkʌrənt ˈfiːvə)
sốt hồi quy
Thông tin thêm về từ recurrent fever
recursion (recursion)
sự quay lại
Thông tin thêm về từ recursion
recycle (ˌriːˈsaɪkᵊl)
tái chế
Thông tin thêm về từ recycle
red eye (rɛd aɪ)
hiện tượng mắt đỏ khi chụp ảnh
Thông tin thêm về từ red eye
red snapper (rɛd ˈsnæpə)
cá hồng
Thông tin thêm về từ red snapper
red-eyed (ˈrɛdaɪd)
mắt đỏ
Thông tin thêm về từ red-eyed
red-eyed carp (ˈrɛdaɪd kɑːp)
cá chày
Thông tin thêm về từ red-eyed carp
red-handed (ˌrɛdˈhændɪd)
bắt quả tang
Thông tin thêm về từ red-handed
redden (ˈrɛdᵊn)
làm đỏ
Thông tin thêm về từ redden
reddish (ˈrɛdɪʃ)
đo đỏ
Thông tin thêm về từ reddish
redoubtable (rɪˈdaʊtəbᵊl)
được kính trọng
Thông tin thêm về từ redoubtable
reduce (rɪˈdjuːs)
bỏ bớt
Thông tin thêm về từ reduce
reduce to poverty (rɪˈdjuːs tuː ˈpɒvəti)
bần cùng hóa
Thông tin thêm về từ reduce to poverty
reduction (rɪˈdʌkʃᵊn)
sự tiết giảm
Thông tin thêm về từ reduction
redundant (rɪˈdʌndᵊnt)
dôi
Thông tin thêm về từ redundant
reecho (riːˈɛkəʊ)
tiếng vang lại
Thông tin thêm về từ reecho
reed (riːd)
sậy
Thông tin thêm về từ reed
reeducate (ˌriːˈɛʤʊkeɪt)
giáo dục lại
Thông tin thêm về từ reeducate
reeducation (ˌriːˌɛʤʊˈkeɪʃᵊn)
sự luyện tập lại
Thông tin thêm về từ reeducation
reef (riːf)
ám tiêu
Thông tin thêm về từ reef
reek (riːk)
mùi nồng nặc
Thông tin thêm về từ reek
reelect (ˌriːɪˈlɛkt)
bầu cử lại
Thông tin thêm về từ reelect
reenter (ˌriːˈɛntə)
lại trở vào
Thông tin thêm về từ reenter
reentrant (riːˈɛntrənt)
lõm
Thông tin thêm về từ reentrant
reentrant angle (riːˈɛntrənt ˈæŋɡᵊl)
góc lõm
Thông tin thêm về từ reentrant angle
reestablish (ˌriːɪˈstæblɪʃ)
thiết lập lại
Thông tin thêm về từ reestablish
reexamine (ˌriːɪɡˈzæmɪn)
xem xét lại
Thông tin thêm về từ reexamine
refer (rɪˈfɜː)
liên hệ tới
Thông tin thêm về từ refer
reference (ˈrɛfᵊrᵊns)
sự liên quan
Thông tin thêm về từ reference
refined (rɪˈfaɪnd)
đã được lọc
Thông tin thêm về từ refined
reflect (rɪˈflɛkt)
phản chiếu
Thông tin thêm về từ reflect
reflection (rɪˈflɛkʃᵊn)
phản ảnh
Thông tin thêm về từ reflection
reflexive (rɪˈflɛksɪv)
phản thân
Thông tin thêm về từ reflexive
reformatory (rɪˈfɔːmətᵊri)
nhằm cải tạo
Thông tin thêm về từ reformatory
refract (rɪˈfrækt)
khúc xạ
Thông tin thêm về từ refract
refractory (rɪˈfræktᵊri)
bướng bỉnh
Thông tin thêm về từ refractory
refrain (rɪˈfreɪn)
kiềm lại
Thông tin thêm về từ refrain
refrain from (rɪˈfreɪn frɒm)
kiềm chế
Thông tin thêm về từ refrain from
refresher course (rɪˈfrɛʃə kɔːs)
lớp bồi dưỡng
Thông tin thêm về từ refresher course
refreshing (rɪˈfrɛʃɪŋ)
tươi mát
Thông tin thêm về từ refreshing
refreshment (rɪˈfrɛʃmənt)
sự làm mới
Thông tin thêm về từ refreshment
refrigerated (rɪˈfrɪʤᵊreɪtɪd)
được làm lạnh
Thông tin thêm về từ refrigerated
refrigerator (rɪˈfrɪʤᵊreɪtə)
cái tủ lạnh
Thông tin thêm về từ refrigerator
refringent (refringent)
khúc xạ
Thông tin thêm về từ refringent
refuge (ˈrɛfjuːʤ)
nơi ẩn náu
Thông tin thêm về từ refuge
refugee (ˌrɛfjʊˈʤiː)
dân tị nạn
Thông tin thêm về từ refugee
refugee camp (ˌrɛfjʊˈʤiː kæmp)
nơi tập trung người tỵ nạn
Thông tin thêm về từ refugee camp
refurbish (ˌriːˈfɜːbɪʃ)
nâng cấp lại
Thông tin thêm về từ refurbish
refuse (rɪˈfjuːz)
bác lời
Thông tin thêm về từ refuse
refute (rɪˈfjuːt)
bác bỏ
Thông tin thêm về từ refute
regain (rɪˈɡeɪn)
lấy lại
Thông tin thêm về từ regain
regal (ˈriːɡᵊl)
thuộc vua chúa
Thông tin thêm về từ regal
regale (rɪˈɡeɪl)
đãi tiệc
Thông tin thêm về từ regale
regard (rɪˈɡɑːd)
nhìn
Thông tin thêm về từ regard
regard as (rɪˈɡɑːd æz)
xem như là
Thông tin thêm về từ regard as
regardless (rɪˈɡɑːdləs)
bất chấp
Thông tin thêm về từ regardless
regardless of (rɪˈɡɑːdləs ɒv)
bất chấp
Thông tin thêm về từ regardless of
regenerate (rɪˈʤɛnərɪt)
tái sinh
Thông tin thêm về từ regenerate
regime (reɪˈʒiːm)
chế độ
Thông tin thêm về từ regime
regiment (ˈrɛʤɪmənt)
Trung đoàn trưởng
Thông tin thêm về từ regiment
region (ˈriːʤᵊn)
cõi
Thông tin thêm về từ region
regional (ˈriːʤᵊnᵊl)
thuộc vùng
Thông tin thêm về từ regional
regional chart (ˈriːʤᵊnᵊl ʧɑːt)
bản đồ địa phương
Thông tin thêm về từ regional chart
regional election (ˈriːʤᵊnᵊl ɪˈlɛkʃᵊn)
bầu cử địa phương
Thông tin thêm về từ regional election
regionalistic (regionalistic)
bản vị chủ nghĩa
Thông tin thêm về từ regionalistic
register (ˈrɛʤɪstə)
đăng kí
Thông tin thêm về từ register
registered (ˈrɛʤɪstəd)
đã đăng ký
Thông tin thêm về từ registered
regress (ˈriːɡrɛs)
sự thoái bộ
Thông tin thêm về từ regress
regret (rɪˈɡrɛt)
tiếc nuối
Thông tin thêm về từ regret
regretful (rɪˈɡrɛtfᵊl)
thương tiếc
Thông tin thêm về từ regretful
regrettable (rɪˈɡrɛtəbᵊl)
đáng tiếc
Thông tin thêm về từ regrettable
regroup (ˌriːˈɡruːp)
tạo thành nhóm
Thông tin thêm về từ regroup
regular (ˈrɛɡjələ)
đều đều
Thông tin thêm về từ regular
regularize (ˈrɛɡjəlᵊraɪz)
làm theo đúng quy tắc
Thông tin thêm về từ regularize
regularly (ˈrɛɡjələli)
thường xuyên
Thông tin thêm về từ regularly
regulate (ˈrɛɡjəleɪt)
điều chỉnh
Thông tin thêm về từ regulate
regulations (ˌrɛɡjəˈleɪʃᵊnz)
luật lệ thuế vụ
Thông tin thêm về từ regulations
regulator (ˈrɛɡjəleɪtə)
người điều chỉnh
Thông tin thêm về từ regulator
rehabilitate (ˌriːəˈbɪlɪteɪt)
phục hồi
Thông tin thêm về từ rehabilitate
rehabilitation (ˌriːhəˌbɪlɪˈteɪʃᵊn)
sự phục hồi
Thông tin thêm về từ rehabilitation
reigning (ˈreɪnɪŋ)
thống trị
Thông tin thêm về từ reigning
reimburse (ˌriːɪmˈbɜːs)
Bồi hoàn trước
Thông tin thêm về từ reimburse
reincarnation (ˌriːɪnkɑːˈneɪʃᵊn)
sự đầu thai
Thông tin thêm về từ reincarnation
reinforced concrete (ˌriːɪnˈfɔːst ˈkɒŋkriːt)
bê tông cốt sắt
Thông tin thêm về từ reinforced concrete
reinforcement (ˌriːɪnˈfɔːsmənt)
sự củng cố
Thông tin thêm về từ reinforcement
reins (reɪnz)
dây cương
Thông tin thêm về từ reins
reinstate (ˌriːɪnˈsteɪt)
phục hồi
Thông tin thêm về từ reinstate
reintegrate (ˌriːˈɪntɪɡreɪt)
khôi phục lại
Thông tin thêm về từ reintegrate
reinvestigate (ˌriːɪnˈvɛstɪɡeɪt)
điều tra lại
Thông tin thêm về từ reinvestigate
reissue (ˌriːˈɪʃuː)
tái bản
Thông tin thêm về từ reissue
reiterate (riːˈɪtəreɪt)
làm lại
Thông tin thêm về từ reiterate
reject (ˈriːʤɛkt)
bác bỏ
Thông tin thêm về từ reject
Pages
« first
‹ previous
1
2
3
4
5
6
7
8
9
…
next ›
last »