You are here
rice grain là gì?
rice grain (raɪs ɡreɪn)
Dịch nghĩa: hạt gạo
Danh từ
Dịch nghĩa: hạt gạo
Danh từ
Ví dụ:
"The chef explained the difference between rice grain and rice noodle.
Đầu bếp giải thích sự khác biệt giữa hạt gạo và mì gạo. "
Đầu bếp giải thích sự khác biệt giữa hạt gạo và mì gạo. "