You are here
richness là gì?
richness (ˈrɪʧnəs)
Dịch nghĩa: sự giàu có
Danh từ
Dịch nghĩa: sự giàu có
Danh từ
Ví dụ:
"The richness of the chocolate made the dessert unforgettable.
Sự phong phú của sô cô la đã làm cho món tráng miệng trở nên không thể quên. "
Sự phong phú của sô cô la đã làm cho món tráng miệng trở nên không thể quên. "