You are here
revolutionize là gì?
revolutionize (ˌrɛvəˈluːʃᵊnaɪz)
Dịch nghĩa: cách mạng hóa
Động từ
Dịch nghĩa: cách mạng hóa
Động từ
Ví dụ:
"The new technology aims to revolutionize the way we communicate.
Công nghệ mới nhằm cách mạng hóa cách chúng ta giao tiếp. "
Công nghệ mới nhằm cách mạng hóa cách chúng ta giao tiếp. "