You are here
riverbed là gì?
riverbed (ˈrɪvəˈbɛd)
Dịch nghĩa: lòng sông
Danh từ
Dịch nghĩa: lòng sông
Danh từ
Ví dụ:
"The boat drifted gently along the riverbed.
Chiếc thuyền trôi nhẹ nhàng dọc theo lòng sông. "
Chiếc thuyền trôi nhẹ nhàng dọc theo lòng sông. "