You are here
rice polish là gì?
rice polish (raɪs ˈpɒlɪʃ)
Dịch nghĩa: vỏ trấu
Danh từ
Dịch nghĩa: vỏ trấu
Danh từ
Ví dụ:
"Rice polish is used to make rice shine before cooking.
Bột đánh bóng gạo được sử dụng để làm cho gạo sáng bóng trước khi nấu. "
Bột đánh bóng gạo được sử dụng để làm cho gạo sáng bóng trước khi nấu. "