You are here
ringlet là gì?
ringlet (ˈrɪŋlɪt)
Dịch nghĩa: lọn tóc quăn
Danh từ
Dịch nghĩa: lọn tóc quăn
Danh từ
Ví dụ:
"Her ringlet of hair fell gracefully over her shoulder.
Lọn tóc xoăn của cô ấy rơi nhẹ nhàng trên vai. "
Lọn tóc xoăn của cô ấy rơi nhẹ nhàng trên vai. "