You are here
roar là gì?
roar (rɔː)
Dịch nghĩa: gầm lên
Động từ
Dịch nghĩa: gầm lên
Động từ
Ví dụ:
"The lion let out a powerful roar that echoed through the jungle.
Sư tử phát ra một tiếng gầm mạnh mẽ vang vọng khắp khu rừng. "
Sư tử phát ra một tiếng gầm mạnh mẽ vang vọng khắp khu rừng. "