You are here
rice cooker là gì?
rice cooker (raɪs ˈkʊkə)
Dịch nghĩa: nồi cơm điện
Danh từ
Dịch nghĩa: nồi cơm điện
Danh từ
Ví dụ:
"The rice cooker makes preparing rice easy and convenient.
Nồi cơm điện làm cho việc nấu cơm trở nên dễ dàng và thuận tiện. "
Nồi cơm điện làm cho việc nấu cơm trở nên dễ dàng và thuận tiện. "