You are here
rhenium là gì?
rhenium (ˈriːniəm)
Dịch nghĩa: reni
Danh từ
Dịch nghĩa: reni
Danh từ
Ví dụ:
"Rhenium is a rare metal used in high-temperature superalloys.
Rheni là một kim loại hiếm được sử dụng trong các hợp kim siêu bền ở nhiệt độ cao. "
Rheni là một kim loại hiếm được sử dụng trong các hợp kim siêu bền ở nhiệt độ cao. "