You are here
rickety là gì?
rickety (ˈrɪkəti)
Dịch nghĩa: mắc bệnh còi xương
Tính từ
Dịch nghĩa: mắc bệnh còi xương
Tính từ
Ví dụ:
"The old bridge felt rickety and unstable.
Cây cầu cũ cảm thấy ọp ẹp và không ổn định. "
Cây cầu cũ cảm thấy ọp ẹp và không ổn định. "