You are here
robber là gì?
robber (ˈrɒbə)
Dịch nghĩa: tên cướp
Danh từ
Dịch nghĩa: tên cướp
Danh từ
Ví dụ:
"The robber was caught by the police after the heist.
Tên cướp đã bị cảnh sát bắt giữ sau vụ cướp. "
Tên cướp đã bị cảnh sát bắt giữ sau vụ cướp. "