You are here
riches là gì?
riches (ˈrɪʧɪz)
Dịch nghĩa: sự giàu có
số nhiều
Dịch nghĩa: sự giàu có
số nhiều
Ví dụ:
"He accumulated great riches over his lifetime.
Ông đã tích lũy được nhiều tài sản trong suốt cuộc đời mình. "
Ông đã tích lũy được nhiều tài sản trong suốt cuộc đời mình. "