You are here
robbery là gì?
robbery (ˈrɒbəri)
Dịch nghĩa: vụ cướp
Danh từ
Dịch nghĩa: vụ cướp
Danh từ
Ví dụ:
"The robbery occurred late at night and shocked the whole neighborhood.
Vụ cướp xảy ra vào khuya và làm cả khu phố kinh ngạc. "
Vụ cướp xảy ra vào khuya và làm cả khu phố kinh ngạc. "