You are here
risky là gì?
risky (ˈrɪski)
Dịch nghĩa: nguy hiểm
Tính từ
Dịch nghĩa: nguy hiểm
Tính từ
Ví dụ:
"Climbing the mountain in winter is very risky.
Leo núi vào mùa đông rất nguy hiểm. "
Leo núi vào mùa đông rất nguy hiểm. "