You are here
refringent là gì?
refringent (refringent)
Dịch nghĩa: khúc xạ
Tính từ
Dịch nghĩa: khúc xạ
Tính từ
Ví dụ:
"The refringent material scattered the light beautifully.
Vật liệu khúc xạ ánh sáng phân tán một cách đẹp đẽ. "
Vật liệu khúc xạ ánh sáng phân tán một cách đẹp đẽ. "