You are here
regularize là gì?
regularize (ˈrɛɡjəlᵊraɪz)
Dịch nghĩa: làm theo đúng quy tắc
Động từ
Dịch nghĩa: làm theo đúng quy tắc
Động từ
Ví dụ:
"The company needs to regularize its procedures to ensure consistency.
Công ty cần chuẩn hóa các quy trình của mình để đảm bảo tính nhất quán. "
Công ty cần chuẩn hóa các quy trình của mình để đảm bảo tính nhất quán. "