You are here
regenerate là gì?
regenerate (rɪˈʤɛnərɪt)
Dịch nghĩa: tái sinh
Động từ
Dịch nghĩa: tái sinh
Động từ
Ví dụ:
"Plants can regenerate their leaves after being trimmed.
Cây có thể tái sinh lá của mình sau khi bị cắt tỉa. "
Cây có thể tái sinh lá của mình sau khi bị cắt tỉa. "