You are here
reeducate là gì?
reeducate (ˌriːˈɛʤʊkeɪt)
Dịch nghĩa: giáo dục lại
Động từ
Dịch nghĩa: giáo dục lại
Động từ
Ví dụ:
"The school aims to reeducate students on environmental issues.
Trường học nhằm mục đích giáo dục lại học sinh về các vấn đề môi trường. "
Trường học nhằm mục đích giáo dục lại học sinh về các vấn đề môi trường. "