You are here
reddish là gì?
reddish (ˈrɛdɪʃ)
Dịch nghĩa: đo đỏ
Tính từ
Dịch nghĩa: đo đỏ
Tính từ
Ví dụ:
"The sky took on a reddish hue at sunset.
Bầu trời có màu đỏ nhạt vào lúc hoàng hôn. "
Bầu trời có màu đỏ nhạt vào lúc hoàng hôn. "