You are here
regretful là gì?
regretful (rɪˈɡrɛtfᵊl)
Dịch nghĩa: thương tiếc
Tính từ
Dịch nghĩa: thương tiếc
Tính từ
Ví dụ:
"He felt regretful about the decision he made.
Anh ấy cảm thấy hối tiếc về quyết định mình đã đưa ra. "
Anh ấy cảm thấy hối tiếc về quyết định mình đã đưa ra. "